Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sau cùng


[sau cùng]
last; final; ultimate; terminal
Niềm hy vọng sau cùng
Last hope
Ai sẽ là người chịu trách nhiệm sau cùng về vụ tuyệt thực vừa rồi?
Who will bear ultimate responsibility for the recent hunger-strike? xem
rốt cuộc
after all others; last
Đến sau cùng
To come last
Vào sau cùng, ra trước tiên
Last in, first out



After everyone, after everything,last
Đến sau cùng To come last


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.